Có 2 kết quả:

門廊 mén láng ㄇㄣˊ ㄌㄤˊ门廊 mén láng ㄇㄣˊ ㄌㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stoop
(2) parvis
(3) portico
(4) patio
(5) veranda

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stoop
(2) parvis
(3) portico
(4) patio
(5) veranda

Bình luận 0